The diplomatic protocol was strictly followed during the treaty signing.
Dịch: Giao thức ngoại giao đã được tuân thủ nghiêm ngặt trong quá trình ký kết hiệp định.
The computer network uses a specific protocol to communicate.
Dịch: Mạng máy tính sử dụng một giao thức cụ thể để truyền thông.
mục từ trong ngôn ngữ học, đề cập đến một đơn vị từ hoặc một đơn vị nghĩa trong từ điển