She has a foreign accent.
Dịch: Cô ấy có giọng nước ngoài.
They enjoy foreign films.
Dịch: Họ thích phim nước ngoài.
He traveled to a foreign country.
Dịch: Anh ấy đã đi du lịch đến một nước ngoài.
nước ngoài
kỳ lạ
người ngoài hành tinh
người nước ngoài
thuộc về nước ngoài
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
xây dựng mối quan hệ tốt
được xây dựng
dịch vụ bảo vệ
khuôn hình tượng
đố mẹo
chuyến bay bị hoãn
trám răng
nghề đan giỏ