She has a foreign accent.
Dịch: Cô ấy có giọng nước ngoài.
They enjoy foreign films.
Dịch: Họ thích phim nước ngoài.
He traveled to a foreign country.
Dịch: Anh ấy đã đi du lịch đến một nước ngoài.
nước ngoài
kỳ lạ
người ngoài hành tinh
người nước ngoài
thuộc về nước ngoài
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
tăng vốn
người con dâu hiếu thảo
dũng cảm, can đảm
dưa (quả)
Năm thứ tư
im lặng, không gây ra tiếng động
chất thải, bã, phế liệu
tiếng chó sủa ồn ào