She has a foreign accent.
Dịch: Cô ấy có giọng nước ngoài.
They enjoy foreign films.
Dịch: Họ thích phim nước ngoài.
He traveled to a foreign country.
Dịch: Anh ấy đã đi du lịch đến một nước ngoài.
nước ngoài
kỳ lạ
người ngoài hành tinh
người nước ngoài
thuộc về nước ngoài
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Thung lũng Silicon
số hữu tỉ
dàn xếp tỷ số
thúc giục, kêu gọi
vượt trội hơn
chăm sóc chấn thương
người xem trò chơi
tã lót (dùng cho trẻ em)