verb
be richly endowed
được thừa hưởng nhiều nét đẹp
noun phrase
A problem many children face
/ˈprɒbləm ˈmɛni ˈtʃɪldrən feɪs/ Vấn đề nhiều đứa trẻ mắc phải
noun
vietnamese grilled pork
/ˈviːɛt.nəˌmiːz ˈɡrɪld pɔrk/ Thịt heo nướng kiểu Việt Nam
noun
transmission mechanism
Cơ chế truyền tải, quá trình hoặc phương thức truyền đạt hoặc chuyển đổi một yếu tố (như tín hiệu, dữ liệu, năng lượng) từ một điểm đến điểm khác.