He raised his forefinger to emphasize his point.
Dịch: Anh ấy giơ ngón tay trỏ để nhấn mạnh ý kiến của mình.
She pointed with her forefinger at the map.
Dịch: Cô ấy chỉ vào bản đồ bằng ngón tay trỏ.
ngón tay cái
ngón trỏ
ngón tay
chỉ
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
khả năng diễn xuất
Khoáng sản hiếm, khoáng vật hiếm gặp
có chấm
Năng lực cạnh tranh
bị khai trừ, bị loại ra
danh sách Michelin Guide
chìa khóa
chủ đề nghiên cứu