Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "thumb"

noun
thumb drive
/ˈθʌm draɪv/

ổ đĩa nhỏ gọn có thể mang theo dùng để lưu trữ dữ liệu

noun
prehensile thumb
/priːˈhɛn.səl θʌm/

Ngón cái có khả năng cầm nắm, thường thấy ở các loài linh trưởng, giúp chúng nắm giữ và thao tác các vật thể.

verb
thumbing a ride
/ˈθʌmɪŋ ə raɪd/

đi nhờ xe

noun
thumbnail
/ˈθʌm.neɪl/

hình thu nhỏ

noun
thumbprint
/ˈθʌmprɪnt/

dấu vân tay

noun
opposable thumb
/əˈpoʊ.zə.bəl θʌm/

ngón tay cái đối kháng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

09/09/2025

concluding stage

/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/

giai đoạn kết thúc, giai đoạn cuối, giai đoạn hoàn tất

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY