Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "thumb"

noun
thumb drive
/ˈθʌm draɪv/

ổ đĩa nhỏ gọn có thể mang theo dùng để lưu trữ dữ liệu

noun
prehensile thumb
/priːˈhɛn.səl θʌm/

Ngón cái có khả năng cầm nắm, thường thấy ở các loài linh trưởng, giúp chúng nắm giữ và thao tác các vật thể.

verb
thumbing a ride
/ˈθʌmɪŋ ə raɪd/

đi nhờ xe

noun
thumbnail
/ˈθʌm.neɪl/

hình thu nhỏ

noun
thumbprint
/ˈθʌmprɪnt/

dấu vân tay

noun
opposable thumb
/əˈpoʊ.zə.bəl θʌm/

ngón tay cái đối kháng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY