He was ostracized by his peers for his controversial opinions.
Dịch: Anh ấy bị khai trừ bởi các đồng nghiệp vì những ý kiến gây tranh cãi.
The community ostracized her after the scandal.
Dịch: Cộng đồng đã xa lánh cô ấy sau vụ bê bối.
bị loại trừ
bị xa lánh
sự khai trừ
khai trừ
08/09/2025
/daɪəɡˈnɒstɪk ˈtɛstɪŋ/
sắp xếp hoa
điều tra vụ cháy
Xin xỏ
mẫu đơn
mối quan hệ này
Cảm giác thoáng qua
sao Việt
khám phá