The research theme of the project is climate change.
Dịch: Chủ đề nghiên cứu của dự án là biến đổi khí hậu.
She chose a research theme related to renewable energy.
Dịch: Cô ấy chọn một chủ đề nghiên cứu liên quan đến năng lượng tái tạo.
chủ đề nghiên cứu
trọng tâm nghiên cứu
nghiên cứu
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tình yêu vợ chồng
lời chúc mừng trong dịp lễ
cán bộ am hiểu
Đau kéo dài
người quyến rũ
lão hóa ngược
giờ vàng
khu vực địa lý