I packed a food box for the picnic.
Dịch: Tôi đã chuẩn bị một hộp thực phẩm cho buổi dã ngoại.
She received a food box as a gift.
Dịch: Cô ấy nhận được một hộp thực phẩm như một món quà.
hộp bữa ăn
hộp ăn trưa
thực phẩm
chuẩn bị
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
ngành quản lý chất thải
thẳng thắn khuyên nhủ
cái mõm, cái bịt mõm (của chó, mèo)
màn hình nặng
gầy, mỏng
Thảo luận mở
Tên thân mật là Táo
kiên trì tìm kiếm