Their persistent search for a cure continues.
Dịch: Sự kiên trì tìm kiếm phương pháp chữa bệnh của họ vẫn tiếp tục.
Despite the setbacks, their persistent search paid off.
Dịch: Bất chấp những trở ngại, sự kiên trì tìm kiếm của họ đã được đền đáp.
Tìm kiếm không khoan nhượng
Tìm kiếm không khuất phục
kiên trì tìm kiếm
một cách kiên trì
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
lâm nghiệp bền vững
cẩn thận
tình yêu cuồng si
dừng lại
những kỷ niệm gợi nhớ
không có khó khăn
đội, nhóm
Nghèo khó