She has a thin figure.
Dịch: Cô ấy có một thân hình gầy.
The book was thin and easy to carry.
Dịch: Cuốn sách mỏng và dễ mang.
He spoke in a thin voice.
Dịch: Anh ấy nói bằng một giọng mỏng.
mảnh mai
gầy
gầy gò
tính gầy
gầy hơn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Món ngon mùa nước
Hành vi gian lận thuế
Bìa sách
làn sóng công kích
khu vực trọng yếu
Chiến lược định giá
Tuyên ngôn táo bạo
phương tiện dừng bên cạnh