She has a thin figure.
Dịch: Cô ấy có một thân hình gầy.
The book was thin and easy to carry.
Dịch: Cuốn sách mỏng và dễ mang.
He spoke in a thin voice.
Dịch: Anh ấy nói bằng một giọng mỏng.
mảnh mai
gầy
gầy gò
tính gầy
gầy hơn
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
tỏ lòng tốt
hàng năm
hàm số lượng giác
nữ tu
lưu trữ xe máy
làm mất ổn định, làm lo lắng
đường mùi hương
bằng cấp tốt