The dog wore a muzzle to prevent it from biting.
Dịch: Con chó đã đeo cái mõm để ngăn nó cắn.
He had to muzzle his emotions during the meeting.
Dịch: Anh ấy phải kiềm chế cảm xúc của mình trong cuộc họp.
mũi (động vật)
mặt nạ
sự bịt mõm
bịt mõm
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
chức danh công việc
Toàn bộ quá trình
bệnh Alzheimer
Hành vi thiếu thận trọng
người dẫn đoàn du lịch
mít chua
Màn hình LED
sự hiểu biết rõ ràng