Her fondness for animals is well known.
Dịch: Sự yêu mến động vật của cô ấy rất nổi tiếng.
He has a fondness for classic literature.
Dịch: Anh ấy có sự thích thú với văn học cổ điển.
tình cảm
sự thích thú
sự yêu mến
yêu thích
07/11/2025
/bɛt/
trình độ chuyên nghiệp
ho ngứa
phút nóng giận
cưng chiều hay hờn dỗi
năng lực
hết sức thận trọng
Quả Bóng Vàng
Camera 360 độ