Her fondness for animals is well known.
Dịch: Sự yêu mến động vật của cô ấy rất nổi tiếng.
He has a fondness for classic literature.
Dịch: Anh ấy có sự thích thú với văn học cổ điển.
tình cảm
sự thích thú
sự yêu mến
yêu thích
12/06/2025
/æd tuː/
Nghĩa vụ dân sự
Ảnh nhận diện
trải nghiệm học tập
nghêu
bếp điện
môi trường học thuật
đơn vị thương mại
hạt đậu nành