He had an outburst of anger when he found out.
Dịch: Anh ấy đã có một phút nóng giận khi phát hiện ra.
Her outburst of anger surprised everyone.
Dịch: Cơn giận bộc phát của cô ấy khiến mọi người ngạc nhiên.
cơn thịnh nộ
bùng nổ
giận dữ
la lối
18/12/2025
/teɪp/
thịt heo quấn chỉ
sự ngâm mình, sự đắm chìm
hai hành vi khác nhau
hôn nhân viên mãn
tâm huyết cho các hoạt động xã hội
Dừng không đúng vạch
hoạt động trên bãi biển
phản hồi của người xem