Her competence in languages is impressive.
Dịch: Năng lực ngôn ngữ của cô ấy thật ấn tượng.
The team needs to improve its competence in project management.
Dịch: Nhóm cần cải thiện năng lực trong quản lý dự án.
khả năng
sự thành thạo
có năng lực
một cách có năng lực
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
sự tô màu; sự nhuộm màu
Đọc thêm
chuyên gia về niềng răng
rút (súng) ra khỏi bao
dòng nước chảy mạnh, cơn lũ
nhân viên
Hệ thống thực hành tốt nhất
thú vị, hấp dẫn