This car is equipped with a 360-degree camera.
Dịch: Chiếc xe này được trang bị camera 360 độ.
A 360-degree camera can capture the entire surroundings.
Dịch: Camera 360 độ có thể ghi lại toàn bộ khung cảnh xung quanh.
camera đa hướng
camera hình cầu
360 độ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Nuôi dạy con cái
Nhanh lên!
Nỗi lo về tính độc đáo
Ngoại hình ưa nhìn
thực thi pháp luật quân sự
chuyên gia làm móng
sự va chạm, sự đâm xe
Sự chế nhạo hoặc cười nhạo ai đó một cách khinh thường