This car is equipped with a 360-degree camera.
Dịch: Chiếc xe này được trang bị camera 360 độ.
A 360-degree camera can capture the entire surroundings.
Dịch: Camera 360 độ có thể ghi lại toàn bộ khung cảnh xung quanh.
camera đa hướng
camera hình cầu
360 độ
12/06/2025
/æd tuː/
phát hiện, dò ra
đường fructose
thu nhập
lập kế hoạch hoạt động
Mã định danh trường học
Dám nghĩ, dám hành động
nghệ nhân
quỹ nghiên cứu