This car is equipped with a 360-degree camera.
Dịch: Chiếc xe này được trang bị camera 360 độ.
A 360-degree camera can capture the entire surroundings.
Dịch: Camera 360 độ có thể ghi lại toàn bộ khung cảnh xung quanh.
camera đa hướng
camera hình cầu
360 độ
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
đặc điểm ngoại quốc
mắng con phiền phức
trầm cảm
trà hạt sen
Ngân hàng trung gian
đoàn vũ công
xin vía nhan sắc
Nhu cầu thị trường lao động