The folk dance festival attracted many visitors.
Dịch: Lễ hội nhảy múa dân gian thu hút nhiều du khách.
She learned folk dance from her grandmother.
Dịch: Cô ấy đã học nhảy múa dân gian từ bà của mình.
múa truyền thống
múa văn hóa
người múa
nhảy múa
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
nạn nhân bị hành hung
tôn quý, làm cao cả
mặt bên, bên hông
vi sinh kỹ lưỡng
khoản vay
sự quan tâm đặc biệt
trẻ con, như trẻ con
số tiếp theo