The company needs to manage its budget closely.
Dịch: Công ty cần quản lý chặt chẽ ngân sách của mình.
We manage our employees closely to ensure quality.
Dịch: Chúng tôi quản lý nhân viên chặt chẽ để đảm bảo chất lượng.
giám sát cẩn thận
giám sát nghiêm ngặt
kiểm soát chặt chẽ
sự quản lý chặt chẽ
được quản lý chặt chẽ
08/09/2025
/daɪəɡˈnɒstɪk ˈtɛstɪŋ/
phát triển kinh tế - xã hội
trưởng thành, lớn lên
dự báo thành công tài chính
địa chỉ tạm thời
mời một cách lịch sự
hơi thở
Dạy con theo năng khiếu
Thế hệ Z tiềm năng