I am excited about my upcoming trip to Vietnam.
Dịch: Tôi rất hào hứng về chuyến đi sắp tới của tôi đến Việt Nam.
We need to prepare for the upcoming trip.
Dịch: Chúng ta cần chuẩn bị cho chuyến đi sắp tới.
hành trình sắp đến
chuyến du ngoạn sắp tới
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
Thiết kế áp dụng
sự phỉ báng, sự vu khống
quá trình địa chất
quỹ chi tiêu và tiết kiệm chung
có thời điểm chạm
mở rộng đầu ra
dilemma xã hội
Sự làm khô hoàn toàn