I bought a chocolate bar from the snack bar.
Dịch: Tôi đã mua một thanh sô cô la từ quầy đồ ăn nhẹ.
Let's grab a quick bite at the snack bar before the movie.
Dịch: Hãy ăn một cái gì đó nhanh tại quầy đồ ăn nhẹ trước khi xem phim.
The snack bar offers a variety of drinks and snacks.
Dịch: Quầy đồ ăn nhẹ cung cấp nhiều loại đồ uống và đồ ăn nhẹ.