I ordered a cappuccino at the café.
Dịch: Tôi đã gọi một ly cà phê cappuccino ở quán cà phê.
She enjoys making cappuccinos at home.
Dịch: Cô ấy thích làm cappuccino ở nhà.
cà phê espresso với sữa
đồ uống cà phê
cà phê espresso
sữa
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
người kiếm tiền
Tìm nhà mới (cho động vật)
sự hít vào
tuyệt đối không cung cấp
dịch vụ hỗ trợ y tế
dụng cụ dùng để nướng bánh
Cố gắng quá sức
sai phạm nghiêm trọng