I ordered a cappuccino at the café.
Dịch: Tôi đã gọi một ly cà phê cappuccino ở quán cà phê.
She enjoys making cappuccinos at home.
Dịch: Cô ấy thích làm cappuccino ở nhà.
cà phê espresso với sữa
đồ uống cà phê
cà phê espresso
sữa
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
phí hành chính
cân bằng chiến lược
xưởng giày da
tàn than
sản xuất cây trồng
thời điểm, tình huống, hoặc giai đoạn mà một cái gì đó xảy ra
Tác động thời thơ ấu
Quá trình tái cấu trúc