The children ran around the park like a gaggle of geese.
Dịch: Bọn trẻ chạy quanh công viên như một đàn ngỗng.
A gaggle of tourists gathered at the entrance.
Dịch: Một nhóm khách du lịch tụ tập ở lối vào.
đám đông
cụm, nhóm
người nói ồn ào
kêu như ngỗng
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
các nhiệm vụ sáng tạo
tiệc mừng sinh con
phí vận chuyển
kiến thức y khoa
Quản lý dịch vụ
thời điểm quyết định
Xung đột Israel-Palestine
cơ quan môi trường