He used a recording device to capture the concert.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng thiết bị ghi âm để ghi lại buổi hòa nhạc.
The recording device was placed near the window.
Dịch: Thiết bị ghi âm được đặt gần cửa sổ.
máy ghi âm
máy ghi âm thanh
bản ghi âm
ghi âm
20/11/2025
ống thận
cải thiện sức khỏe và tinh thần của tôi
tiếng kêu lạo xạo
kỹ thuật di chuyển chân
hình ảnh thu hút
người báo hiệu, điều báo hiệu
kỹ thuật làm đẹp
Năng lực nghiên cứu