He used a recording device to capture the concert.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng thiết bị ghi âm để ghi lại buổi hòa nhạc.
The recording device was placed near the window.
Dịch: Thiết bị ghi âm được đặt gần cửa sổ.
máy ghi âm
máy ghi âm thanh
bản ghi âm
ghi âm
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Nhân viên toàn thời gian
thịnh vượng
được lên lịch
cua sống
sản xuất tiêu dùng
Bánh gối
Phong cách dễ thương
cửa vào, lối vào