The evidence was flimsy and unconvincing.
Dịch: Bằng chứng thì yếu ớt và không thuyết phục.
She was wearing a flimsy dress.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy mỏng manh.
dễ vỡ
yếu
mỏng
10/09/2025
/frɛntʃ/
buổi họp lớp
Học không phải là con đường duy nhất
Bộ Giao thông Vận tải
Đầy sương giá, lạnh lẽo
phương tiện đi lại thư thái
đào thiên đường
cách di chuyển
Người phụ nữ xác nhận giới tính