The evidence was flimsy and unconvincing.
Dịch: Bằng chứng thì yếu ớt và không thuyết phục.
She was wearing a flimsy dress.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy mỏng manh.
dễ vỡ
yếu
mỏng
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
món hầm rau củ
cái gì đó, một thứ gì đó
trích tiền
Tự cường
Bộ sưu tập mục tiêu
đánh giá thời gian
việc vận chuyển đến trường
Ưu tiên lợi nhuận