The box is too heavy to lift.
Dịch: Cái hộp quá nặng để nâng lên.
She felt a heavy burden on her shoulders.
Dịch: Cô ấy cảm thấy một gánh nặng nặng nề trên vai.
It was a heavy rain last night.
Dịch: Đêm qua có mưa to.
nặng nề
nặng trĩu
cồng kềnh
sự nặng nề
nâng lên
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
đậu phộng
chịu đựng, cam chịu
rủi ro tiềm ẩn
diện mạo mới
Nghĩa vụ lịch sử
phần sau, đằng sau
kiểm soát chi tiêu
thu về nhiều hợp đồng