The fledgling artist struggled to find his style.
Dịch: Người nghệ sĩ mới vào nghề đã gặp khó khăn trong việc tìm phong cách của mình.
As a fledgling writer, she is still learning the craft.
Dịch: Là một nhà văn mới, cô ấy vẫn đang học nghề.
người mới
người mới đến
người mới vào nghề
trở thành người trưởng thành (chim non)
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
giao diện mới
tóm tắt
chi phí nhập khẩu
công nghệ điện tử
hữu ích
Số lượng, khối lượng
bột bánh ngọt
bài phát biểu công cộng