Logo

quantity

/ˈkwɒn.tɪ.ti/

Số lượng, khối lượng

noun

Định nghĩa

Quantity có nghĩa là Số lượng, khối lượng
Ngoài ra quantity còn có nghĩa là Khối lượng, Kích thước

Ví dụ chi tiết

The quantity of water in the bottle is insufficient.

Dịch: Số lượng nước trong chai là không đủ.

We need to determine the quantity of materials required for the project.

Dịch: Chúng ta cần xác định số lượng vật liệu cần cho dự án.

He ordered a large quantity of books for the library.

Dịch: Anh ấy đã đặt một số lượng lớn sách cho thư viện.

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
bustier
/bʌsˈtɪər/

Áo ngực ôm sát

phrase
When in Rome, do as the Romans do
/wɛn ɪn roʊm, duː æz ðə ˈroʊmənz duː/

Nhập gia tuỳ tục

noun
patrilineage
/ˌpæt.rɪ.lɪn.iˈeɪdʒ/

dòng họ qua dòng cha

verb
Tidy up lightly
/ˈtaɪdi ʌp ˈlaɪtli/

Dọn dẹp sơ qua

noun
monetary authority
/ˈmʌnɪtəri ɔˈθɔːrɪti/

ngân hàng trung ương

noun
domestic league
/dəˈmɛstɪk liːɡ/

Giải vô địch quốc gia

noun
marine geology
/ˈmer.ɪn dʒiˈɒl.ə.dʒi/

Địa chất biển

noun
furnishing
/ˈfɜrnɪʃɪŋ/

sự trang trí, đồ nội thất

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY