She has a flat eyelid that makes her eyes look wider.
Dịch: Cô ấy có mí mắt phẳng khiến đôi mắt trông to hơn.
Flat eyelids are often seen in certain genetic traits.
Dịch: Mí mắt phẳng thường thấy ở một số đặc điểm di truyền.
mí mắt bằng
mí mắt mịn
mí mắt
phẳng
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Khoa học trái đất
sự trượt đất
nhiệm vụ tính toán
Chủ nghĩa biểu hiện
biện pháp nghiệp vụ
lựa chọn ưu tiên
máy phát âm thanh kỹ thuật số
viết ra, ghi lại