The company was fined for violation of regulations.
Dịch: Công ty bị phạt vì tội vi phạm quy định.
Violation of safety regulations can lead to serious accidents.
Dịch: Vi phạm các quy định an toàn có thể dẫn đến tai nạn nghiêm trọng.
Sự vi phạm quy định
Sự trái với quy định
vi phạm
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Trưng bày sáng tạo
giày trượt
thiết kế riêng
lá trầu
Hồ sơ học bạ
Chuyến thăm Tết
hậu vệ đẳng cấp thế giới
A piece of cloth used for covering the head or neck, or as a decorative or functional accessory.