The company was fined for violation of regulations.
Dịch: Công ty bị phạt vì tội vi phạm quy định.
Violation of safety regulations can lead to serious accidents.
Dịch: Vi phạm các quy định an toàn có thể dẫn đến tai nạn nghiêm trọng.
Sự vi phạm quy định
Sự trái với quy định
vi phạm
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
nhảy nhót, điệu bộ
vệ sinh chân
tránh vấp ngã
vùng tự trị
khoe khoang, tự hào
Mẫu người, hình mẫu
súp cây rau dền
lịch học