I use flash cards to memorize vocabulary.
Dịch: Tôi sử dụng thẻ flash để ghi nhớ từ vựng.
She made her own flash cards for studying.
Dịch: Cô ấy tự làm thẻ flash để học.
thẻ học
thẻ nhớ
nhấp nháy
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
khu chợ đã mở lại
tránh xa, lánh xa
Chăn nuôi gia súc
bằng cách
thận trọng, khôn ngoan
sự công nhận
hệ thống lưu trữ thực phẩm
Bác sĩ pháp y