I use flash cards to memorize vocabulary.
Dịch: Tôi sử dụng thẻ flash để ghi nhớ từ vựng.
She made her own flash cards for studying.
Dịch: Cô ấy tự làm thẻ flash để học.
thẻ học
thẻ nhớ
nhấp nháy
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Khoán lợi nhuận
gian lận thực phẩm
sức mạnh quân sự
lửa trại
hai mươi mốt
cái đánh, cái quậy
thuộc về kỹ thuật
Kinh tế gia đình