He wore a colorful wristband at the festival.
Dịch: Anh ấy đã đeo một vòng tay đầy màu sắc trong lễ hội.
The wristband is used to track fitness activities.
Dịch: Vòng tay được sử dụng để theo dõi các hoạt động thể chất.
dây
vòng đeo tay
đeo dây
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
giấy chứng nhận xuất sắc
Mì ống hải sản
phút bù giờ
Kỹ thuật viên
mẻ giặt
trái cây khô
người mang dòng máu lai
người chống lại các tín ngưỡng, phong tục tập quán hay truyền thống đã được công nhận