The company will deploy the new software next week.
Dịch: Công ty sẽ triển khai phần mềm mới vào tuần tới.
They decided to deploy additional resources to the project.
Dịch: Họ quyết định triển khai thêm nguồn lực cho dự án.
sử dụng
bố trí
sự triển khai
có thể triển khai
07/11/2025
/bɛt/
vật tư ngành nước
ngủ
máy điện thoại
phạm vi công việc
phim trinh thám
Nằm ngang
gian lận trong thi cử
che giấu hành vi