The flare of the fire lit up the night.
Dịch: Ngọn lửa bùng lên chiếu sáng cả đêm.
He used a flare to signal for help.
Dịch: Anh ta dùng một quả pháo sáng để ra hiệu cầu cứu.
ngọn lửa
ánh sáng chói
sự bùng nổ
bùng lên
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
thuộc tính
nghi bị bệnh
sự ngập lụt
ngôn ngữ phổ biến
trốn thoát
người đưa tin
chụp ảnh đính hôn
ánh lung linh