The flare of the fire lit up the night.
Dịch: Ngọn lửa bùng lên chiếu sáng cả đêm.
He used a flare to signal for help.
Dịch: Anh ta dùng một quả pháo sáng để ra hiệu cầu cứu.
ngọn lửa
ánh sáng chói
sự bùng nổ
bùng lên
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Diễn đạt cảm xúc
Cỏ tre
áp lực hàng ngày
giấy mỏng
thực hiện những gì mình nói; hành động theo lời nói
Trường trung học phổ thông chuyên
không gian học tập
thương mại lịch sử