The flare of the fire lit up the night.
Dịch: Ngọn lửa bùng lên chiếu sáng cả đêm.
He used a flare to signal for help.
Dịch: Anh ta dùng một quả pháo sáng để ra hiệu cầu cứu.
ngọn lửa
ánh sáng chói
sự bùng nổ
bùng lên
12/06/2025
/æd tuː/
di chuyển que diêm
dám
Người có thói quen dậy sớm
phát ngôn thiếu chuẩn mực
sức hấp dẫn, quyến rũ
quyết định
Cổng của rồng
một chi khỉ thuộc họ Cercopithecidae, thường được biết đến với tên gọi khỉ Theropithecus.