The flare of the fire lit up the night.
Dịch: Ngọn lửa bùng lên chiếu sáng cả đêm.
He used a flare to signal for help.
Dịch: Anh ta dùng một quả pháo sáng để ra hiệu cầu cứu.
ngọn lửa
ánh sáng chói
sự bùng nổ
bùng lên
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
mở tỷ số
không gian thương mại
sự đặt cược, sự cam kết tài chính
không có chừng mực, thái quá
Vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu
thực hiện hoài bão
bánh loaf
rating cao nhất