The flare of the fire lit up the night.
Dịch: Ngọn lửa bùng lên chiếu sáng cả đêm.
He used a flare to signal for help.
Dịch: Anh ta dùng một quả pháo sáng để ra hiệu cầu cứu.
ngọn lửa
ánh sáng chói
sự bùng nổ
bùng lên
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
lãnh đạo lập pháp
sự thu hút
Chăm sóc người già
thành tích học tập
tối ưu hóa quy trình
điện xanh
người biểu diễn ảo thuật
bộ lọc tia cực tím