The bird flaps its wings to fly.
Dịch: Con chim vỗ cánh để bay.
She opened the flaps of the box.
Dịch: Cô ấy mở các miếng của chiếc hộp.
cánh
vỗ cánh
miếng
vỗ
12/09/2025
/wiːk/
Trình đọc màn hình
Salad làm từ thịt bò xé
chuyến đi xem động vật hoang dã, đặc biệt ở châu Phi
Thuốc chẹn kênh canxi
Bản nháp bất ngờ
Cục hải quan
chống nhăn
muộn đơn thì