The bird flaps its wings to fly.
Dịch: Con chim vỗ cánh để bay.
She opened the flaps of the box.
Dịch: Cô ấy mở các miếng của chiếc hộp.
cánh
vỗ cánh
miếng
vỗ
10/07/2025
/ˈsteərweɪ/
hiếm muộn
Kiểm nghiệm sầu riêng
Cái bao, vật chứa đựng
khát vọng
cân đối, khỏe mạnh
biên niên
gấp
đội lớp