The flamboyant decorations brightened up the entire room.
Dịch: Những trang trí rực rỡ đã làm sáng bừng cả căn phòng.
She wore a flamboyant dress that turned heads at the party.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy chói lọi khiến mọi người phải chú ý tại bữa tiệc.
His flamboyant personality made him the center of attention.
Dịch: Tính cách thu hút sự chú ý của anh ấy đã khiến anh trở thành tâm điểm.
trận đấu sân khấu, trận đấu giả vờ hoặc do diễn xuất trình diễn để giải trí hoặc trong phim ảnh