They have opposing viewpoints on the matter.
Dịch: Họ có quan điểm trái ngược về vấn đề này.
The debate highlighted opposing viewpoints on climate change.
Dịch: Cuộc tranh luận làm nổi bật những quan điểm trái ngược về biến đổi khí hậu.
ý kiến xung đột
quan điểm phân kỳ
quan điểm
đối lập
08/11/2025
/lɛt/
giải pháp an toàn
đồng bộ hóa âm thanh
bác sĩ giải thích
hòm thư
học riêng
thay pin
không chứa dầu
thành viên phi hành đoàn