They have opposing viewpoints on the matter.
Dịch: Họ có quan điểm trái ngược về vấn đề này.
The debate highlighted opposing viewpoints on climate change.
Dịch: Cuộc tranh luận làm nổi bật những quan điểm trái ngược về biến đổi khí hậu.
Sự tự cung tự cấp, tự lập kinh tế hoặc chính trị, không phụ thuộc vào bên ngoài