They have opposing viewpoints on the matter.
Dịch: Họ có quan điểm trái ngược về vấn đề này.
The debate highlighted opposing viewpoints on climate change.
Dịch: Cuộc tranh luận làm nổi bật những quan điểm trái ngược về biến đổi khí hậu.
ý kiến xung đột
quan điểm phân kỳ
quan điểm
đối lập
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
thiết kế kỹ thuật
mỏi tay
bậc thang gỗ
mối quan tâm
Thiếu
bột gạo ngọt
Thu nhập của chính phủ
làm giảm tầm quan trọng