It was very extravagant of you to buy such expensive champagne.
Dịch: Bạn thật phung phí khi mua loại sâm panh đắt tiền như vậy.
The product claims are extravagant.
Dịch: Những tuyên bố về sản phẩm là quá mức.
Tính đơn nhất; điểm đặc biệt hay duy nhất trong một hệ thống hoặc trong một lĩnh vực nào đó