It was very extravagant of you to buy such expensive champagne.
Dịch: Bạn thật phung phí khi mua loại sâm panh đắt tiền như vậy.
The product claims are extravagant.
Dịch: Những tuyên bố về sản phẩm là quá mức.
lãng phí
hao tổn
xa hoa
sự phung phí
một cách phung phí
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
hoạt động vì lý tưởng xã hội hoặc chính trị
phân tích thị trường
hộp thuốc lá
lời khuyên tài xế
Cây trumpet xanh
tài chính bất động sản
xuất hiện, nổi lên
chân nến