It was very extravagant of you to buy such expensive champagne.
Dịch: Bạn thật phung phí khi mua loại sâm panh đắt tiền như vậy.
The product claims are extravagant.
Dịch: Những tuyên bố về sản phẩm là quá mức.
lãng phí
hao tổn
xa hoa
sự phung phí
một cách phung phí
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
ngày dự kiến
Bảy Núi An Giang
Top thí sinh
Cầu thủ bóng bầu dục
bệnh hiểm nghèo
tác động gia đình
Rối loạn chơi game trên internet
mục tiêu chung