I found a real bargain at the flea market.
Dịch: Tôi đã tìm được một món hời thực sự ở chợ trời.
She found a bargain on that dress.
Dịch: Cô ấy đã mua được chiếc váy đó với giá hời.
mua được giá tốt
nhận được chiết khấu
món hời
giá hời
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
sắc đẹp thân thiện với môi trường
Danh mục văn hóa
xoắn ốc
chính quyền quận/huyện
Định hướng lập trường
Sự quản lý khéo léo
bình luận hài hước
cuộc sống đô thị