The company was fined for engaging in an anti-competitive scheme.
Dịch: Công ty bị phạt vì tham gia vào một phương án phản cạnh tranh.
The government is investigating several anti-competitive schemes in the industry.
Dịch: Chính phủ đang điều tra một vài phương án phản cạnh tranh trong ngành.
Bộ Thông tin và Truyền thông