She organized all the documents in the file cabinet.
Dịch: Cô ấy đã sắp xếp tất cả các tài liệu trong tủ hồ sơ.
The file cabinet is locked for security reasons.
Dịch: Tủ hồ sơ được khóa vì lý do an ninh.
tủ tài liệu
tủ đựng tài liệu
hồ sơ
sắp xếp hồ sơ
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
hình cong
Mã số của một hệ thống mã vạch toàn cầu dùng để nhận dạng hàng hóa
Sự đa dạng ẩm thực
chết, phải chết
Sự u sầu, trầm cảm
sự méo tiếng
Lễ hội tâm linh
sự suy giảm