She organized all the documents in the file cabinet.
Dịch: Cô ấy đã sắp xếp tất cả các tài liệu trong tủ hồ sơ.
The file cabinet is locked for security reasons.
Dịch: Tủ hồ sơ được khóa vì lý do an ninh.
tủ tài liệu
tủ đựng tài liệu
hồ sơ
sắp xếp hồ sơ
12/06/2025
/æd tuː/
gặp may, may mắn
gần 12.000 gia cầm
khăn ướt cho trẻ em
câu nói ngắn gọn và hài hước
con cái gia đình
tuyệt vời cho mùa hè
phong độ đỉnh cao
món ăn quốc tế