He likes to tinker with old cars.
Dịch: Anh ấy thích sửa chữa lặt vặt những chiếc xe cũ.
She tinkered with the software until it worked.
Dịch: Cô ấy mày mò với phần mềm cho đến khi nó hoạt động.
Gói công cụ làm việc trực tuyến của Google, cung cấp các ứng dụng như Gmail, Google Drive, Google Calendar và Google Docs để hợp tác và quản lý công việc.