He likes to tinker with old cars.
Dịch: Anh ấy thích sửa chữa lặt vặt những chiếc xe cũ.
She tinkered with the software until it worked.
Dịch: Cô ấy mày mò với phần mềm cho đến khi nó hoạt động.
vọc vạch
xía vào
người hay sửa chữa lặt vặt
sự sửa chữa lặt vặt
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Hiệu quả cao
phòng sinh
Người hướng nội
Việc di chuyển trẻ em
hành vi tiêu dùng
Trang phục y tế dùng trong phẫu thuật
bực bội, khó chịu
phiên bản mới nhất