He likes to tinker with old cars.
Dịch: Anh ấy thích sửa chữa lặt vặt những chiếc xe cũ.
She tinkered with the software until it worked.
Dịch: Cô ấy mày mò với phần mềm cho đến khi nó hoạt động.
vọc vạch
xía vào
người hay sửa chữa lặt vặt
sự sửa chữa lặt vặt
12/06/2025
/æd tuː/
Ngày tri ân giáo viên
tên phim
chuyên ngành thiết kế
Diện tích xây dựng
khoa học biển
Người thổ dân, người bản địa
giày tập thể dục đa năng
Công ty dược thảo