He tried to strangle the attacker.
Dịch: Anh ta cố gắng siết cổ kẻ tấn công.
The weeds are starting to strangle the flowers in the garden.
Dịch: Cỏ dại đang bắt đầu siết cổ những bông hoa trong vườn.
ngạt thở
hóc
kẻ siết cổ
đã siết cổ
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
tái cấu trúc quy trình
kinh doanh song song
tăng khoảng cách
bác sĩ can thiệp xạ trị
Đoàn xe diễu hành biểu tượng quốc gia
Sự ẩm mốc, mùi mốc
ruy băng
sự gây hiểu lầm