Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "fidel"

noun
high-fidelity audio
/ˌhaɪ fɪˈdelɪti ˈɔːdioʊ/

âm thanh có độ trung thực cao

noun
infidelity scandal
/ˌɪnfɪˈdeləti ˈskændəl/

phốt ngoại tình

noun
fidelity to Damascus
/fɪˈdɛləti tuː dəˈmæskəs/

Sự trung thành với Damascus

adjective
high fidelity
/haɪ fɪdˈɛlɪti/

độ trung thực cao, phản ánh chính xác âm thanh hoặc hình ảnh

noun
infidel
/ˈɪn.fɪ.dəl/

người không tin vào tôn giáo nào, người vô tín ngưỡng

noun
audio fidelity
/ˈɔː.di.oʊ fɪˈdɛl.ɪ.ti/

độ trung thực của âm thanh

adjective
high-fidelity
/haɪ ˈfɪdəˌlɪti/

độ trung thực cao

noun
fidelity
/fɪˈdɛl.ɪ.ti/

sự trung thành, sự trung thực

noun
infidelity
/ˌɪnfɪˈdɛlɪti/

Sự không chung thủy

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY