I ordered fettuccine Alfredo for dinner.
Dịch: Tôi đã đặt món fettuccine Alfredo cho bữa tối.
Fettuccine is often served with creamy sauces.
Dịch: Mì fettuccine thường được phục vụ với các loại sốt kem.
mì ống
mì
mì fettuccine
xào
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
kỳ thi, cuộc kiểm tra
sinh viên đại học
chết, qua đời
chuyên trang sắc đẹp nổi tiếng
sợi chỉ
miếng thịt lóc xương
nhân vật chính
cuộc điều tra tội phạm