The insurance system provides financial security.
Dịch: Chế độ bảo hiểm cung cấp sự an toàn tài chính.
He benefits from the national insurance system.
Dịch: Anh ấy được hưởng lợi từ chế độ bảo hiểm quốc gia.
kế hoạch bảo hiểm
chương trình bảo hiểm
bảo hiểm
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
cảnh tượng gây kinh ngạc
huyền thoại không gian
thuộc về chiến thuật, mang tính chiến thuật
Đăng ký dân sự
tiết kiệm được
vẻ đẹp quyến rũ
Chỉnh sửa
màu hường rực