I love eating noodle soup.
Dịch: Tôi thích ăn phở.
She made a delicious noodle dish.
Dịch: Cô ấy đã làm một món mì ngon.
Noodles come in various shapes and sizes.
Dịch: Mì có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau.
mì Ý
mì spaghetti
bún
sự làm mì
làm mì
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
mùa bận rộn nhất
Người dùng web
bữa ăn vào ban đêm
thần tốc
Phát triển ứng dụng
Trường sĩ quan
cân
địa điểm sự kiện