I love eating noodle soup.
Dịch: Tôi thích ăn phở.
She made a delicious noodle dish.
Dịch: Cô ấy đã làm một món mì ngon.
Noodles come in various shapes and sizes.
Dịch: Mì có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau.
mì Ý
mì spaghetti
bún
sự làm mì
làm mì
12/09/2025
/wiːk/
ngày hôm sau
Cây rau sam
xây dựng quê hương
sự phù hợp
Mùa giải bóng đá tới
nhóm nhạc
ông trùm Diddy
búp bê