The feedback control system helps maintain stability.
Dịch: Hệ thống điều khiển phản hồi giúp duy trì sự ổn định.
Engineers use feedback control in various applications.
Dịch: Các kỹ sư sử dụng điều khiển phản hồi trong nhiều ứng dụng khác nhau.
cơ chế phản hồi
hệ thống điều khiển
bộ điều khiển
điều khiển
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
nghiên cứu giao thông
Cúp học thuật
album Cosmic
lực lượng Nga
thu hút nhiều sự chú ý trên mạng
con đỉa
hệ thống nhiệt
các cơ quan chính phủ