The baby was bawling all night.
Dịch: Đứa bé đã khóc thét suốt đêm.
He was bawling after losing the game.
Dịch: Anh ấy đã gào khóc sau khi thua trận.
khóc
gào thét
tiếng khóc lớn
khóc lớn
12/09/2025
/wiːk/
sự hỗn loạn, sự bạo loạn
hình đại diện
tự do, phóng khoáng
Sự nặng nề
chuyện riêng tư
giàu càng giàu hơn
bình tĩnh, yên lặng
Nghỉ việc