The store issued a recall for faulty items.
Dịch: Cửa hàng đã phát động thu hồi các mặt hàng bị lỗi.
Customers are entitled to a refund for faulty items.
Dịch: Khách hàng có quyền yêu cầu hoàn tiền cho các mặt hàng bị lỗi.
mặt hàng bị khuyết tật
hàng hóa bị hư hại
lỗi
đổ lỗi
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
mèo Xiêm
lâm sàng
cuộc đấu tranh vũ trang
thèm thuồng, khao khát
chuyến bay bị trễ
bẻ khóa (thiết bị điện tử)
Người giám sát thực tập
sự vang âm