He jailbroke his iPhone to install unauthorized apps.
Dịch: Anh ấy đã bẻ khóa iPhone của mình để cài đặt các ứng dụng không được phép.
Jailbreaking a device can void its warranty.
Dịch: Việc bẻ khóa một thiết bị có thể làm mất hiệu lực bảo hành.
Các hoạt động và tổ chức cần thiết để tiến hành một đám cưới, bao gồm việc lập kế hoạch, sắp xếp và quản lý các yếu tố khác nhau liên quan đến lễ cưới.