The clinical trial showed promising results.
Dịch: Cuộc thử nghiệm lâm sàng cho thấy kết quả hứa hẹn.
She works in a clinical setting, assisting doctors.
Dịch: Cô làm việc trong môi trường lâm sàng, hỗ trợ các bác sĩ.
điều trị
y tế
phòng khám
nhân viên y tế
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
So với quý trước
hóa đơn tự động
khủng hoảng truyền thông
bia mộ
Cơ quan Tình báo Trung ương
giảm chi phí
điều kiện thay đổi
đối thủ đáng sợ