The clinical trial showed promising results.
Dịch: Cuộc thử nghiệm lâm sàng cho thấy kết quả hứa hẹn.
She works in a clinical setting, assisting doctors.
Dịch: Cô làm việc trong môi trường lâm sàng, hỗ trợ các bác sĩ.
điều trị
y tế
phòng khám
nhân viên y tế
21/06/2025
/dɪˈfjuː.ʒən/
Bạn đã ngủ gật chưa?
Cua bùn
Sinh viên năm cuối
mạnh mẽ, hùng mạnh
cân bằng
xúc xích bò
Đào tạo quản lý
Điểm số dẫn đầu